--

plastic clay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plastic clay

Phát âm : /'plæstikklei/

+ danh từ

  • đất sét thịt, đất sét nặn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plastic clay"
Lượt xem: 184